Ảnh hưởng đến hoà tan, rửa trôi vật chất.
Cung cấp vật chất hữu cơ và khí cho đất.
Tạo môi trường cho hoạt động vi sinh vật.
Làm cho đá gốc bị phân huỷ về mặt vật lí.
Đất đỏ đá vôi.
Đất phù sa cổ.
Đất đỏ badan.
Đất ở núi đá.
áp suất thấp.
lượng mùn ít.
nhiệt độ thấp.
độ ẩm cao.
Nguồn cung cấp vật chất hữu cơ.
Quyết định thành phần khoáng vật.
Quyết định thành phần cơ giới.
Nguồn cung cấp vật chất vô cơ.
Khí hậu.
Đá mẹ.
Sinh vật.
Địa hình.
động vật.
sinh vật.
thực vật.
vi sinh vật.
đá gốc, lớp phủ thổ nhưỡng, lớp vỏ phong hoá.
đá gốc, lớp vỏ phong hoá, lớp phủ thổ nhưỡng.
lớp phủ thổ nhưỡng, lớp vỏ phong hoá, đá gốc.
lớp vỏ phong hoá, lớp phủ thổ nhưỡng, đá gốc.
Cung cấp vật chất hữu cơ.
Phân giải, tổng hợp chất mùn.
Hạn chế sự xói mòn, rửa trôi.
Góp phần làm phá huỷ đá.
xói mòn nhiều hơn.
biến đổi tính chất.
tăng lượng chất hữu cơ.
bị phá vỡ cấu tượng.
Khí và nhiệt.
Nhiệt và nước.
Ẩm và khí.
Nhiệt và ẩm.